CÁC TIÊU CHUẨN KIỂM TRA
ISO International Standards Organization
EN European Norm
ASTM American Society of Testing and Materials
BSI British Standards Institute
JIS Japanese Institute of Standards
GB Chinese standards
CÁC CHẾ ĐỘ ĐO
• ĐO LỰC KÉO
• ĐO LỰC NÉN
• ĐO LỰC UỐN CONG
• ĐO LỰC BÓC/ TÁCH
• ĐO LỰC XÉ RÁCH
• ĐO LỰC ĐÂM THỦNG
• ĐO LỰC MA SÁT
• ĐO ĐỘ BỀN MỎI THEO CHU KÌ THẤP
POLYMER
Tensile Rigid Plastics – ENISO 527, ASTM D638, BS6319, 2782, DIN 53455
Tensile reinforced plastics – ENISO 527-4/-5, ISO 4899, ASTM D3039, DIN 65378, 65466
Flexure Rigid Plastics – ENISO 178, ASTM D790, BS 782, 2782, DIN 53452
Compression Rigid Plastics – ISO 604, ASTM D695
Shear – ASTM D732, ASTM C273
Tensile plastic films – ENISO 527-3, ASTM D882
Puncture plastic films – ISO 3303-A, ASTM D3787, D5748
BAO BÌ
Tensile – ENISO 1924-2,ISO 3781, ASTM D828,BS 4415, 2922, DIN 53112, JIS P8115,TAPPI T494
Tear – ASTM D 1938
Peel – ISO 4578, ASTM D903, D3330, D1000, BS 3887, F88
Compression – ISO 9895, BS 7325,6036, DIN 54518,TAPPI T826
Puncture – ISO 3303-A, ASTM D3787, D5748
Friction – ASTM D 1894, BS 2782
Crease - BS 6965
Bend Stiffness -ISO 5628, BS 7424
Pressure Sensitive Tape - ASTM D 1000, BS 3887, 3924
DỆT
Tensile - BSENISO 10319, ASTM D 4632, 4595,4533, BS 6906/1
Puncture - ISO 12236, ASTM D 4833, BS 6906/4, DIN E 54307, AFNOR G 38019
Tear - ASTM D4533
Seam Slippage - ISO 10321, ASTM D 4884
KIM LOẠI
Tensile – EN10002, ASTM E8, D3500, BS 4482, 4483, IEC 888
Shear – BS 4483
Bend – BS 4483
Cupping test – BS 3855, DIN 50101
CAO SU
Tensile – ISO 37, 4074-9, 2285, 2321, ASTM 412, 2433, 3492, BS 903,DIN 53504
Tear – ISO 34-1, ASTM 624
Peel – EN 28033, ISO 814, 5600, 5603, ASTM D 429, 1871, 6133
O Rings - ISO 4074/9, ASTM D1414
Tyre cord & ASTM D885, D 1871,
adhesion - D2229, D2138
Compression – ISO 7743, ASTM D 575
Y KHOA
TO rất thành công trong việc cung cấp các thiết bị kiểm tra cho Thuốc(viên nén), ống tiêm, kim tiêm, các mũi khâu (có trêm 300 thiết bị được cung cấp trên toàn cầu cho viêc kiểm tra các mũi khâu và các bộ phận nhân tạo.
Tests on teeth - ISO 3336
Tests on bandages - BS 7505
Resistance to pull out - ISO 3501
KEO DÍNH
Peel – ISO 36, 4578, 6133, 8510-1/2, 11339, EN 1464, 28510-1/2 60454-2, BS 5980, ASTM D 897, 9031876, 3330, 3167, BS 3925, FINAT 1, 2
Tack – FINAT 3, 9
Tensile – ISO 6922, EN 26922
Shear – ISO 4587, 10123, 11003-2, 13445, EN1465, ASTM D 3163, D3164
Cleavage Strength – BS 5350
NON WOVENS
Tensile – EN 802, 826, ENISO 9073-3, ASTM 5035
Tear – ENISO 9073-4, ASTM 2261, D2262, D5587, BS 3424pt5, 4303,
Puncture/Burst – ASTM DD751, 3786, 3787, 4830, BS 3424pt6
GỖ
Clear Plywood - BS 4512
Timber (Wood) - ASTM D 143, 1037, 1062, 3043, 1761, BSEN 320, BS 373, 1142, 4512, 5669, DIN 52362, 52365
Plywood - BS 6566
Particle Board - BS 5669, ASTM D 1037
Fibre Board - BS 1142
Gypsum Board - ASTM C 473
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét